アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜な夜な よなよな
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
核の冬 かくのふゆ
mùa đông hạt nhân
野放し のばなし
nuôi thả rông (gia cầm,gia súc)
冬越し ふゆごし
sự trú đông, sự đưa đi tránh rét, sự qua đông
夜の帳 よるのとばり
che đậy (của) bóng tối
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm