Kết quả tra cứu ngữ pháp của 冷たい月を抱く女
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い