Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
疑いを抱く うたがいをいだく
có sự nghi ngờ
肩を抱く かたをだく
khoác vai; bá vai
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
望みを抱く のぞみをだく
hoài vọng.
尊敬を抱く そんけいをだく
cảm mến.
不満を抱く ふまんをだく
làm nũng.
愛情を抱く あいじょうをだく
hữu tình.