Kết quả tra cứu ngữ pháp của 冷たい肉そば
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Hối hận
…ば ... た
Nếu ... thì đã
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi