Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷肉 れいにく
thịt lạnh
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
冷凍肉 れいとうにく
thịt đông.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷たい つめたい つべたい
lành lạnh
ばら肉 ばらにく
thịt ba rọi
冷たい水 つめたいみず
nước lạnh.
肉たたき にくたたき
máy đánh tơi thịt