Kết quả tra cứu ngữ pháp của 凝りだす
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
だ/です
Là...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...