凝りだす
こりだす「NGƯNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Mê mẩn cái gì đó

Bảng chia động từ của 凝りだす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凝りだす/こりだすす |
Quá khứ (た) | 凝りだした |
Phủ định (未然) | 凝りださない |
Lịch sự (丁寧) | 凝りだします |
te (て) | 凝りだして |
Khả năng (可能) | 凝りだせる |
Thụ động (受身) | 凝りだされる |
Sai khiến (使役) | 凝りださせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凝りだす |
Điều kiện (条件) | 凝りだせば |
Mệnh lệnh (命令) | 凝りだせ |
Ý chí (意向) | 凝りだそう |
Cấm chỉ(禁止) | 凝りだすな |
凝りだす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝りだす
凝り しこり こり こごり
một cái gì rắn lại, bệnh xơ cứng
凝 こご
đóng băng; làm đông lại
凝る しこる こごる こる
đông lại; đông cứng lại; đặc lại; đông lạnh; cứng đờ; tê; ê ẩm; tập trung vào việc; nhiệt tình làm việc gì đó
凝り性 こりしょう
tập trung vào việc; chuyên tâm làm việc
煮凝り にこごり
nước nấu đông.
肩凝り かたこり
vai bị cứng đờ
凝り屋 こりや
perfectionist, enthusiast, zealot
凝らす こごらす こらす
tập trung, chuyên tâm