Kết quả tra cứu ngữ pháp của 凶鳥の如き忌むもの
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~ものを
~Vậy mà