Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忌むべき いむべき
ghê tởm, kinh tởm
剥き物 むきもの
art of decorative garnishing
群肝の むらぎもの むらきもの
amassed feeling, build-up (of thoughts)
忌む いむ
ghét; ghét cay ghét đắng; ghê tởm; đáng lên án
時の鳥 ときのとり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
火の鳥 ひのとり
chim Phượng Hoàng lửa
鳥のフン とりのフン
phân chim
鳥の子 とりのこ
trứng chim