剥き物 むきもの
art of decorative garnishing
忌むべき いむべき
ghê tởm, kinh tởm
忌む いむ
ghét; ghét cay ghét đắng; ghê tởm; đáng lên án
群肝の むらぎもの むらきもの
amassed feeling, build-up (of thoughts)
つきのもの
sự thấy kinh, kinh nguyệt
時の鳥 ときのとり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
火の鳥 ひのとり
chim Phượng Hoàng lửa