Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出かける
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
にかけては
Nói đến...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên