出かける
でかける「XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Đăng trình
Ra
出
かける
準備
はできていますか。
Bạn đã sẵn sàng để đi ra ngoài?
出
かける
前
に
部屋
の
掃除
をしなさい。
Vui lòng dọn dẹp phòng của bạn trước khi bạn đi ra ngoài.
出
かけるときは、
必
ず
電気
を
消
してくれ。
Đảm bảo tắt đèn khi bạn ra ngoài.
Rời khỏi.

Từ đồng nghĩa của 出かける
verb
Bảng chia động từ của 出かける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出かける/でかけるる |
Quá khứ (た) | 出かけた |
Phủ định (未然) | 出かけない |
Lịch sự (丁寧) | 出かけます |
te (て) | 出かけて |
Khả năng (可能) | 出かけられる |
Thụ động (受身) | 出かけられる |
Sai khiến (使役) | 出かけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出かけられる |
Điều kiện (条件) | 出かければ |
Mệnh lệnh (命令) | 出かけいろ |
Ý chí (意向) | 出かけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出かけるな |
出かける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出かける
見に出かける みにでかける
đi để xem
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
出かかる でかかる
to just appear, to be half out, to be on the tip of one's tongue