Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出しっぱなし
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
し~し
Vừa... vừa
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
しか~ない
Chỉ...