出しっぱなし
だしっぱなし
☆ Danh từ
Leaving something as it is (after taking it out or turning it on)

出しっぱなし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出しっぱなし
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
いっぱし いっぱし
như những người khác
立ちっぱなし たちっぱなし
đứng trong một thời gian dài
開けっぱなし あけっぱなし
rời bỏ mở hoặc hé mở
打ちっぱなし うちっぱなし
undressed concrete, unfaced concrete
っ放し っぱなし っはなし
giữ nguyên trạng thái nào đó
任せっぱなし まかせっぱなし
giao hết mọi việc (cho ai đó)
放りっぱなし ほうりっぱなし
không quan tâm, không để ý