Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出してくれる
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...