出してくれる
だしてくれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Lấy ra giúp; đưa ra giúp; trả giúp v.v.
先生
が
分
かりやすい
例
を
出
してくれる。
Thầy giáo đưa ra ví dụ dễ hiểu cho tôi.

Bảng chia động từ của 出してくれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出してくれる/だしてくれるる |
Quá khứ (た) | 出してくれた |
Phủ định (未然) | 出してくれない |
Lịch sự (丁寧) | 出してくれます |
te (て) | 出してくれて |
Khả năng (可能) | 出してくれられる |
Thụ động (受身) | 出してくれられる |
Sai khiến (使役) | 出してくれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出してくれられる |
Điều kiện (条件) | 出してくれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出してくれいろ |
Ý chí (意向) | 出してくれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出してくれるな |
出してくれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 出してくれる
出してくれる
だしてくれる
lấy ra giúp
出す
だす
gửi đi