Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出しゃばり
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~じゃ(では)あるまいし
~Đâu có phải là ... mà định ... , hay sao mà lại ...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian