出しゃばり
でしゃばり
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Người hay xía vào chuyện người khác.

Từ trái nghĩa của 出しゃばり
出しゃばり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 出しゃばり
出しゃばり
でしゃばり
Người hay xía vào chuyện người khác.
出しゃばる
でしゃばる
xâm nhập, để mông
Các từ liên quan tới 出しゃばり
しゃしゃり出る しゃしゃりでる
không mời mà đến
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
しゃしゃる しゃしゃる
xía vào chuyện người khác, nói chen vào
ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý, ddịa chất) làm xâm nhập, vào bừa; không mời mà đến, xâm phạm, xâm nhập, ddịa chất) xâm nhập
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân