Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出し違う
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N2
に相違ない
Chắc chắn
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
どうして
Tại sao
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm