Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出すことは舌を出すも嫌い
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen