出すことは舌を出すも嫌い
だすことはしたをだすもきらい
☆ Cụm từ
Being exceptionally stingy

出すことは舌を出すも嫌い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出すことは舌を出すも嫌い
舌を出す したをだす
lè lưỡi
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
出嫌い でぎらい
việc ghét đi ra ngoài
太ももを出す ふとももをだす
to expose one's thighs, to bare one's buttocks
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)