Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出る所に出る
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
に堪える
Đáng...
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
に慣れる
Quen với...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...