出る所に出る
でるところにでる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)

Bảng chia động từ của 出る所に出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出る所に出る/でるところにでるる |
Quá khứ (た) | 出る所に出た |
Phủ định (未然) | 出る所に出ない |
Lịch sự (丁寧) | 出る所に出ます |
te (て) | 出る所に出て |
Khả năng (可能) | 出る所に出られる |
Thụ động (受身) | 出る所に出られる |
Sai khiến (使役) | 出る所に出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出る所に出られる |
Điều kiện (条件) | 出る所に出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 出る所に出いろ |
Ý chí (意向) | 出る所に出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 出る所に出るな |
出る所に出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出る所に出る
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
出所 しゅっしょ でどころ でどこ
lai lịch
所出 しょしゅつ
one's birthplace, source