Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出る釘は打たれる
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại