Kết quả tra cứu 出る釘は打たれる
Các từ liên quan tới 出る釘は打たれる
出る釘は打たれる
でるくぎはうたれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Những cái đinh mà thò ra có đập mạnh xuống (đã động viên sự phù hợp)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 出る釘は打たれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出る釘は打たれる/でるくぎはうたれるる |
Quá khứ (た) | 出る釘は打たれた |
Phủ định (未然) | 出る釘は打たれない |
Lịch sự (丁寧) | 出る釘は打たれます |
te (て) | 出る釘は打たれて |
Khả năng (可能) | 出る釘は打たれられる |
Thụ động (受身) | 出る釘は打たれられる |
Sai khiến (使役) | 出る釘は打たれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出る釘は打たれられる |
Điều kiện (条件) | 出る釘は打たれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出る釘は打たれいろ |
Ý chí (意向) | 出る釘は打たれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出る釘は打たれるな |