出る釘は打たれる
でるくぎはうたれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Những cái đinh mà thò ra có đập mạnh xuống (đã động viên sự phù hợp)

Bảng chia động từ của 出る釘は打たれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出る釘は打たれる/でるくぎはうたれるる |
Quá khứ (た) | 出る釘は打たれた |
Phủ định (未然) | 出る釘は打たれない |
Lịch sự (丁寧) | 出る釘は打たれます |
te (て) | 出る釘は打たれて |
Khả năng (可能) | 出る釘は打たれられる |
Thụ động (受身) | 出る釘は打たれられる |
Sai khiến (使役) | 出る釘は打たれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出る釘は打たれられる |
Điều kiện (条件) | 出る釘は打たれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出る釘は打たれいろ |
Ý chí (意向) | 出る釘は打たれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出る釘は打たれるな |
出る釘は打たれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出る釘は打たれる
出る杭は打たれる でるくいはうたれる
sự ganh tị là bạn (của) danh dự; đi giá tiền và xa hơn xấu hơn
釘打 くぎうち
đóng đinh
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打たれる うたれる
bị đánh.
心打たれる こころうたれる
xúc động bởi, bị ấn tượng bởi
打って出る うってでる
tấn công đối thủ
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
晴れ渡る はれわたる
làm sáng tỏ một vấn đề