Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出来かねる
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
以来
Kể từ khi
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên