Kết quả tra cứu 出来かねる
出来かねる
できかねる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Không thể làm được, một việc khó làm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 出来かねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出来かねる/できかねるる |
Quá khứ (た) | 出来かねた |
Phủ định (未然) | 出来かねない |
Lịch sự (丁寧) | 出来かねます |
te (て) | 出来かねて |
Khả năng (可能) | 出来かねられる |
Thụ động (受身) | 出来かねられる |
Sai khiến (使役) | 出来かねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出来かねられる |
Điều kiện (条件) | 出来かねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出来かねいろ |
Ý chí (意向) | 出来かねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出来かねるな |