Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出番を待つふたり
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~