Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
車を待つ くるまをまつ
đợi xe.
時を待つ ときをまつ
chờ thời, chờ cơ hội
出番 でばん
phiên; lượt; lần
順番待ち じゅんばんまち
đợi sự quay (của) ai đó
機会を待つ きかいをまつ
đợi thời.
欠員を待つ けついんをまつ
hậu bổ.
出待ち でまち
waiting (e.g. at the stage door) for performers or celebrities to exit