Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出迎えと見送り
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến