Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
送り迎え おくりむかえ
đón tiễn; đưa đón; nghênh đón và tiễn đưa
出迎え でむかえ
sự đi đón; việc ra đón.
送迎 そうげい
việc tiễn và đón
出迎える でむかえる
đón
送迎車 そうげいしゃ
xe đưa đón
送迎会 そうげいかい
bữa tiệc chào mừng
送迎デッキ そうげいデッキ
đài quan sát
見送り みおくり
sự tiễn; đưa tiễn.