Kết quả tra cứu ngữ pháp của 刃物を持たない運動
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao