Các từ liên quan tới 刃物を持たない運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
刃物 はもの
dụng cụ có cạnh sắc; dao kéo
刃物師 はものし
người làm dao kéo, người sửa chữa dao kéo
運動 うんどう
phong trào
持物 もちもの
một có thuộc tính; những hiệu ứng cá nhân
荷物を運ぶ にもつをはこぶ
tải hàng.