Kết quả tra cứu ngữ pháp của 分かり兼ねる
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới