分かり兼ねる
わかりかねる
☆ Động từ nhóm 2
Khó xác định, khó hiểu

Bảng chia động từ của 分かり兼ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分かり兼ねる/わかりかねるる |
Quá khứ (た) | 分かり兼ねた |
Phủ định (未然) | 分かり兼ねない |
Lịch sự (丁寧) | 分かり兼ねます |
te (て) | 分かり兼ねて |
Khả năng (可能) | 分かり兼ねられる |
Thụ động (受身) | 分かり兼ねられる |
Sai khiến (使役) | 分かり兼ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分かり兼ねられる |
Điều kiện (条件) | 分かり兼ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分かり兼ねいろ |
Ý chí (意向) | 分かり兼ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分かり兼ねるな |
分かり兼ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分かり兼ねる
兼ねる かねる
gồm có; gồm; kiêm; kiêm nhiệm; kết hợp
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
堪り兼ねる たまりかねる
là không có khả năng để chịu (cái gì đó) lâu hơn nữa; để (thì) không có khả năng để đặt lên trên với (cái gì đó) bất kỳ dài (lâu) hơn nào
し兼ねる しかねる
Không thể làm được (Cách nói tránh để từ chối)
仕兼ねる しかねる
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
見兼ねる みかねる
để (thì) không có khả năng để để cho đi qua không ai biết; để (thì) không thể (thì) trung lập
耐兼ねる たえかねる
không thể chịu đựng được
堪え兼ねる たえかねる こたえかねる
không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn