Kết quả tra cứu ngữ pháp của 分かる
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~