分かる
わかる
「PHÂN」
◆ Hay tin
◆ Hiểu biết
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Hiểu; lý giải; biết
1
日
でも2
日
でも、
彼
と
一緒
に
過
ごしてみれば
分
かる。
Sẽ hiểu thôi nếu sống cùng anh ta dù chỉ 1 hay 2 ngày. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 分かる
Bảng chia động từ của 分かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分かる/わかるる |
Quá khứ (た) | 分かった |
Phủ định (未然) | 分からない |
Lịch sự (丁寧) | 分かります |
te (て) | 分かって |
Khả năng (可能) | 分かれる |
Thụ động (受身) | 分かられる |
Sai khiến (使役) | 分からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分かられる |
Điều kiện (条件) | 分かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分かれ |
Ý chí (意向) | 分かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 分かるな |