Kết quả tra cứu ngữ pháp của 分の良い仕事
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...