Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分の良い仕事
ぶのいいしごと ぶんのよいしごと
công việc có lợi
野良仕事 のらしごと
công việc đồng áng
事業仕分け じぎょうしわけ
program review, budget screening, review and prioritization of government programs
仕事 しごと
công việc
仕事の虫 しごとのむし
người tham công tiếc việc, người hết lòng vì công việc
この仕事 このしごと
việc này.
課の仕事 かのしごと
công việc của một phòng ban trong công ty
仕事の鬼 しごとのおに
làm việc là ma quỉ; phụ tá cho công việc
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
Đăng nhập để xem giải thích