Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切っては切れない
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi