切っては切れない
きってはきれない
☆ Cụm từ, adj-i
Inseparable

切っては切れない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切っては切れない
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切っても切れない きってもきれない
không thể tách rời
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
切れない きれない
cùn; không cắt được
切れ ぎれ きれ
mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra
切切 せつせつ
sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp
思い切って おもいきって
quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; dám