Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切っては切れない
きってはきれない
inseparable
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切っても切れない きってもきれない
không thể tách rời
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
切れない きれない
cùn; không cắt được
切れっ端 きれっぱし きれっはじ
thải ra; sự cắt chấm dứt; mảnh bên ngoài cắt
思い切って おもいきって
quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; dám
切れ ぎれ きれ
mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra
Đăng nhập để xem giải thích