Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切り上げる
N3
上げる
Làm... xong
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)