切り上げる
きりあげる
Làm tròn lên
Định lại giá
Làm tròn lên
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Kết thúc

Từ đồng nghĩa của 切り上げる
verb
Bảng chia động từ của 切り上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り上げる/きりあげるる |
Quá khứ (た) | 切り上げた |
Phủ định (未然) | 切り上げない |
Lịch sự (丁寧) | 切り上げます |
te (て) | 切り上げて |
Khả năng (可能) | 切り上げられる |
Thụ động (受身) | 切り上げられる |
Sai khiến (使役) | 切り上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り上げられる |
Điều kiện (条件) | 切り上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り上げいろ |
Ý chí (意向) | 切り上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り上げるな |
切り上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り上げる
小数第3位で切り上げる しょうすうだいさんいできりあげる
làm tròn đến số thập phân thứ ba
切り上げ きりあげ
kết thúc; kết luận
切上げ きりあげ
chấm dứt; kết luận
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り口上 きりこうじょう きりくちじょう
hình thức cứng đờ; đặt những thời hạn
平価切り上げ へいかきりあげ
sự đánh giá lại, sự ước lượng lại
人民元切り上げ じんみんもときりあげ
nhân dân tệ