Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切り得
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất