Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切り散らす
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
ですから
Vì vậy
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật