切り散らす
きりちらす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Cắt xén lộn xộn

Bảng chia động từ của 切り散らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り散らす/きりちらすす |
Quá khứ (た) | 切り散らした |
Phủ định (未然) | 切り散らさない |
Lịch sự (丁寧) | 切り散らします |
te (て) | 切り散らして |
Khả năng (可能) | 切り散らせる |
Thụ động (受身) | 切り散らされる |
Sai khiến (使役) | 切り散らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り散らす |
Điều kiện (条件) | 切り散らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り散らせ |
Ý chí (意向) | 切り散らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り散らすな |
切り散らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り散らす
散切り ざんぎり
cắt ngắn
散切り頭 ざんぎりあたま
kiểu đầu cắt tóc ngắn; kiểu đầu đinh
取り散らす とりちらす
để rải rắc quanh
齧り散らす かじりちらす
gặm và vung vãi ra xung quanh; làm nhiều việc mà chẳng kết thúc cái nào
散らす ちらす
làm bay tơi tả; làm rụng tơi bời
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り枯らす きりからす
phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt
怒鳴り散らす どなりちらす
quát tháo lung tung