Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切り立った
N2
に先立って
Trước khi
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý