Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切り立った
きりたった
ngâm vào nước
切り立つ
きりたつ
thẳng đứng
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り立て きりたて
mới cắt
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切り立てる きりたてる
cắt, cắt đi
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
っ切り っきり
kể từ khi, chỉ