Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切下げ
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
げ
Có vẻ
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)