Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切下げ
きりさげ
sự cắt ở chân
通過切下げ つうかきりさげ
sụt giá tiền tệ.
平価切下げ へいかきりさげ
phá giá tiền tệ.
切り下げ きりさげ
sự mất giá của tiền tệ; trượt giá; mất giá
ズボンした ズボン下
quần đùi
切り下げる きりさげる
mất giá
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
通貨切り下げ つうかきりさげ
平価切り下げ へいかきりさげ
sự làm mất giá, sự phá giá; sự mất giá
「THIẾT HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích