Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切手を溜める
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...